pend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pend.
Từ điển Anh Việt
pend
* ngoại động từ
treo
chưa quyết định
Từ liên quan
- pend
- pendant
- pendent
- pending
- pendency
- pendicle
- pendular
- pendulum
- pendently
- pendragon
- pendulant
- pendulate
- pendulous
- pendentive
- pendulously
- pendant lamp
- pendant post
- pendent cord
- pendulum bob
- pendulum saw
- pendant vault
- pendulousness
- pendulum hook
- pendulum mass
- pendulum mill
- pendulum post
- pendulum test
- pending assets
- pendular pylon
- pendulous gate
- pendulum clock
- pendulum error
- pendulum level
- pendulum meter
- pendulum oiler
- pendulum orbit
- pendulum swing
- pendulum table
- pendulum watch
- pendulum-clock
- pendant earring
- pendentive dome
- pendulum column
- pendulum length
- pendulum motion
- pendulum shears
- pendulum sphere
- pendutum rhythm
- pendentive shell
- pending contract