pendicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pendicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendicle.
Từ điển Anh Việt
pendicle
* danh từ
người tùy tùng, người lệ thuộc
vật kém cỏi, vật phụ thuộc