pendulum watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendulum watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulum watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulum watch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pendulum watch

    (18th century) a watch with a balance wheel having a fake pendulum attached to it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).