pendulum watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pendulum watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulum watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulum watch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pendulum watch
(18th century) a watch with a balance wheel having a fake pendulum attached to it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pendulum
- pendulum bob
- pendulum saw
- pendulum hook
- pendulum mass
- pendulum mill
- pendulum post
- pendulum test
- pendulum clock
- pendulum error
- pendulum level
- pendulum meter
- pendulum oiler
- pendulum orbit
- pendulum swing
- pendulum table
- pendulum watch
- pendulum-clock
- pendulum column
- pendulum length
- pendulum motion
- pendulum shears
- pendulum sphere
- pendulum bearing
- pendulum floater
- pendulum milling
- pendulum hardness
- pendulum vibrator
- pendulum deflection
- pendulum arbitration
- pendulum pile driver
- pendulum seismograph
- pendulum circular saw
- pendulum pumping unit
- pendulum strip (pendulum slip)