pendulum column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendulum column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulum column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulum column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pendulum column

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tháp con lắc (quan sát dao động trái đất)