pendulum motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pendulum motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulum motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulum motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pendulum motion
* kỹ thuật
điện lạnh:
chuyển động (của) con lắc
chuyển động đung đưa
cơ khí & công trình:
chuyển động kiểu con lắc
Từ liên quan
- pendulum
- pendulum bob
- pendulum saw
- pendulum hook
- pendulum mass
- pendulum mill
- pendulum post
- pendulum test
- pendulum clock
- pendulum error
- pendulum level
- pendulum meter
- pendulum oiler
- pendulum orbit
- pendulum swing
- pendulum table
- pendulum watch
- pendulum-clock
- pendulum column
- pendulum length
- pendulum motion
- pendulum shears
- pendulum sphere
- pendulum bearing
- pendulum floater
- pendulum milling
- pendulum hardness
- pendulum vibrator
- pendulum deflection
- pendulum arbitration
- pendulum pile driver
- pendulum seismograph
- pendulum circular saw
- pendulum pumping unit
- pendulum strip (pendulum slip)