pendulum arbitration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pendulum arbitration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulum arbitration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulum arbitration.
Từ điển Anh Việt
Pendulum arbitration
(Econ) Trọng tài con lắc.
+ Sự phân xử trong đó trọng tài viên được yêu cầu chọn một trong những vị trí của các bên tranh chấp hơn là đi đến một vị trí thoả hiệp trung gian.
Từ liên quan
- pendulum
- pendulum bob
- pendulum saw
- pendulum hook
- pendulum mass
- pendulum mill
- pendulum post
- pendulum test
- pendulum clock
- pendulum error
- pendulum level
- pendulum meter
- pendulum oiler
- pendulum orbit
- pendulum swing
- pendulum table
- pendulum watch
- pendulum-clock
- pendulum column
- pendulum length
- pendulum motion
- pendulum shears
- pendulum sphere
- pendulum bearing
- pendulum floater
- pendulum milling
- pendulum hardness
- pendulum vibrator
- pendulum deflection
- pendulum arbitration
- pendulum pile driver
- pendulum seismograph
- pendulum circular saw
- pendulum pumping unit
- pendulum strip (pendulum slip)