pendulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulum.

Từ điển Anh Việt

  • pendulum

    /'pendjuləm/

    * danh từ

    quả lắc, con lắc

    vật đu đưa lúc lắc

    người hay do dự dao động

  • pendulum

    (vật lí) con lắc

    ballistic p. con lắc xạ kích

    compaund p. con lắc vật lý

    double p. con lắc kép

    gyroscopic p. con lắc hồi chuyển

    physical p. con lắc vật lý

    simple p. con lắc đơn, con lắc toán học

    sherical p. (cơ học) con lắc cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pendulum

    * kỹ thuật

    quả lắc

    điện lạnh:

    con lắc (đồng hồ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pendulum

    an apparatus consisting of an object mounted so that it swings freely under the influence of gravity