pending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pending.
Từ điển Anh Việt
pending
/'pendiɳ/
* tính từ
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
pending questions: những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết
a pending case: một vụ kiện chưa xử
* danh từ
trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian
pending the negotiations: trong lúc đang thương lượng
cho đến lúc, trong khi chờ đợi
pending the completion of the agreement: cho đến lúc ký kết bản hiệp định
pending my return: trong khi chờ đợi tôi trở về
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pending
* kỹ thuật
chờ
không kết thúc
trì hoãn
uốn cong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pending
awaiting conclusion or confirmation
business still pending