pending service order (pso) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pending service order (pso) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pending service order (pso) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pending service order (pso).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pending service order (pso)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đặt hàng dịch vụ chưa mở