pending your decision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pending your decision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pending your decision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pending your decision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pending your decision

    * kinh tế

    trong khi chờ quyết định của ông