pendency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendency.

Từ điển Anh Việt

  • pendency

    /'pendənsi/

    * danh từ

    tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử