pendragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pendragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendragon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pendragon
the supreme war chief of the ancient Britons
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).