pendulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulate.

Từ điển Anh Việt

  • pendulate

    /'pendjuleit/

    * nội động từ

    đu đưa lúc lắc

    do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pendulate

    * kỹ thuật

    dao động

    đung đưa

    lúc lắc