light ballast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light ballast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light ballast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light ballast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • light ballast

    Similar:

    ballast: an electrical device for starting and regulating fluorescent and discharge lamps

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).