genus pholiota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus pholiota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus pholiota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus pholiota.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus pholiota

    Similar:

    pholiota: genus of gilled agarics of Europe and North America having brown spores and an annulus; grows on open ground or decaying wood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).