genus panthera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus panthera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus panthera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus panthera.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus panthera

    Similar:

    panthera: lions; leopards; snow leopards; jaguars; tigers; cheetahs; saber-toothed tigers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).