genus ostrya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus ostrya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus ostrya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus ostrya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus ostrya

    Similar:

    ostrya: deciduous monoecious trees of Europe and Asia and America; sometimes placed in subfamily or family Carpinaceae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).