genus nicandra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus nicandra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus nicandra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus nicandra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus nicandra

    Similar:

    nicandra: sturdy annual of Peru

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).