genus natrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus natrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus natrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus natrix.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus natrix

    Similar:

    natrix: water snakes; a cosmopolitan genus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).