genus montia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus montia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus montia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus montia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus montia

    Similar:

    montia: small genus of densely tufted annual herbs; north temperate regions and South America and tropical Africa and Asia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).