genus maja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus maja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus maja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus maja.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus maja

    Similar:

    maja: type genus of the Majidae; nearly cosmopolitan in distribution

    Synonyms: Maia, genus Maia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).