genus heritiera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus heritiera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus heritiera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus heritiera.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus heritiera

    Similar:

    heritiera: small genus of timber trees of eastern Asia, Australasia and tropical Africa that form large buttresses

    Synonyms: Terrietia, genus Terrietia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).