genus felicia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus felicia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus felicia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus felicia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus felicia

    Similar:

    felicia: genus of tropical African herbs or subshrubs with usually blue flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).