genus exacum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus exacum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus exacum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus exacum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus exacum

    Similar:

    exacum: genus of tropical Asiatic and African plants: especially Persian violets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).