genus emmanthe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus emmanthe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus emmanthe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus emmanthe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus emmanthe

    Similar:

    emmanthe: one species: yellow bells

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).