genus cordaites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genus cordaites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus cordaites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus cordaites.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genus cordaites
Similar:
cordaites: tall Paleozoic trees superficially resembling modern screw pines; structurally intermediate in some ways between cycads and conifers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- genus
- genus aix
- genus ara
- genus bos
- genus iva
- genus mus
- genus mya
- genus pan
- genus poa
- genus sus
- genus uca
- genus uma
- genus uta
- genus zea
- genus acer
- genus alca
- genus aloe
- genus amia
- genus anas
- genus anoa
- genus apis
- genus apus
- genus arca
- genus arum
- genus asio
- genus beta
- genus brya
- genus bubo
- genus bufo
- genus cola
- genus crax
- genus crex
- genus cuon
- genus cyon
- genus dama
- genus disa
- genus eira
- genus esox
- genus geum
- genus glis
- genus grus
- genus gulo
- genus gyps
- genus homo
- genus hoya
- genus hyla
- genus ibis
- genus ilex
- genus inga
- genus iris