double tongue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double tongue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double tongue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double tongue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double tongue

    play fast notes on a wind instrument

    Synonyms: triple-tongue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).