double dagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double dagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double dagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double dagger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double dagger

    a character used in printing to indicate a cross reference or footnote

    Synonyms: double obelisk, diesis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).