con artist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
con artist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm con artist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của con artist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
con artist
Similar:
confidence man: a swindler who exploits the confidence of his victim
Synonyms: con man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).