complex fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complex fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complex fraction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân số bốn tầng

    phân số kép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complex fraction

    a fraction with fractions in the numerator or denominator

    Synonyms: compound fraction