compound fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound fraction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compound fraction

    Similar:

    complex fraction: a fraction with fractions in the numerator or denominator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).