complex body part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complex body part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex body part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex body part.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complex body part
Similar:
structure: a particular complex anatomical part of a living thing
he has good bone structure
Synonyms: anatomical structure, bodily structure, body structure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- complex
- complexly
- complexor
- complexus
- complexify
- complexing
- complexion
- complexity
- complex ion
- complex ore
- complexness
- complex data
- complex form
- complex gate
- complex line
- complex pole
- complex rock
- complex soil
- complex tone
- complex type
- complex wave
- complexifier
- complexional
- complexioned
- complex asset
- complex curve
- complex event
- complex fault
- complex mixer
- complex plane
- complex point
- complex river
- complex sound
- complex busbar
- complex domain
- complex lipids
- complex liquid
- complex number
- complex signal
- complex stress
- complex target
- complex tariff
- complex absence
- complex algebra
- complex circuit
- complex current
- complex element
- complex integer
- complex project
- complex voltage