back resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back resistance.
Từ điển Anh Việt
back resistance
(Tech) điện trở ngược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back resistance
* kỹ thuật
toán & tin:
điện trở ngược
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown