back propagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

back propagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back propagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back propagation.

Từ điển Anh Việt

  • back propagation

    (Tech) truyền lan ngược [NB]