back interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back interest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back interest
* kinh tế
lãi chưa trả
tiền lãi còn thiếu
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nợ còn khất lại
tiền thiếu nợ
tiền thuế thiếu
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown