back dike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back dike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back dike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back dike.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back dike
* kỹ thuật
đê bối
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown