back coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

back coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back coupling.

Từ điển Anh Việt

  • back coupling

    (Tech) ghép ngược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • back coupling

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ghép ngược

    xây dựng:

    sự liên kết ngược