antenna shadow boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antenna shadow boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antenna shadow boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antenna shadow boundary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antenna shadow boundary

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giới hạn vùng tối của ăng ten