antenna resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antenna resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antenna resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antenna resistance.
Từ điển Anh Việt
antenna resistance
(Tech) điện trở ăngten
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antenna resistance
* kỹ thuật
điện lạnh:
điện trở ăng ten
Từ liên quan
- antenna
- antennae
- antennal
- antennas
- antennary
- antennaria
- antenna (s)
- antenna rod
- antenna coil
- antenna dome
- antenna gain
- antenna mast
- antenna masy
- antenna pair
- antenna array
- antenna cable
- antenna mount
- antenna plant
- antenna power
- antenna tower
- antennariidae
- antenna feeder
- antenna output
- antenna pillar
- antenna switch
- antenna system
- antenna adapter
- antenna coupler
- antenna pattern
- antenna scanner
- antenna spacing
- antenna aperture
- antenna matching
- antenna impedance
- antenna main lobe
- antenna reflector
- antennaria dioica
- antenna field gain
- antenna power gain
- antenna programmer
- antenna resistance
- antenna tilt error
- antenna orientation
- antenna temperature
- antenna polarization
- antenna steerability
- antenna lowering wire
- antenna reorientation
- antenna pointing angle
- antenna-like structure