antenna directivity factor (m) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antenna directivity factor (m) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antenna directivity factor (m) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antenna directivity factor (m).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antenna directivity factor (m)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số hướng tính ăng ten