ana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ana.

Từ điển Anh Việt

  • ana

    /'ɑ:nə/

    * danh từ

    bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay

    (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ana

    mother of the ancient Irish gods; sometimes identified with Danu

    a collection of anecdotes about a person or place