anabas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anabas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anabas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anabas.

Từ điển Anh Việt

  • anabas

    /'ænəbæs/

    * danh từ

    (động vật học) cá rô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anabas

    the type genus of the family Anabantidae; small fish that resemble perch

    Synonyms: genus Anabas