anarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anarch.

Từ điển Anh Việt

  • anarch

    /'ænɑ:k/

    * danh từ

    (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy