anarchic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anarchic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anarchic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anarchic.

Từ điển Anh Việt

  • anarchic

    /ə'nɑ:kikəl/ (anarchic) /ə'nɑ:kik/

    * tính từ

    vô chính phủ

    hỗn loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anarchic

    without law or control

    the system is economically inefficient and politically anarchic

    Synonyms: anarchical, lawless