anaconda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anaconda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaconda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaconda.
Từ điển Anh Việt
anaconda
/,ænə'kɔndə/
* danh từ
(động vật học) con trăn (Nam Mỹ), con boa
rắn cuộn mồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anaconda
large arboreal boa of tropical South America
Synonyms: Eunectes murinus