anas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anas
type genus of the Anatidae: freshwater ducks
Synonyms: genus Anas
Similar:
ana: mother of the ancient Irish gods; sometimes identified with Danu
ana: a collection of anecdotes about a person or place
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anas
- anasa
- anasazi
- anaspid
- anasarca
- anaspida
- anastral
- anascarca
- anastates
- anastatic
- anastomus
- anas acuta
- anasarcous
- anastalsis
- anastatica
- anastigmat
- anastomose
- anastrophe
- anas crecca
- anaschistic
- anastomoses
- anastomosis
- anastomotic
- anastylosis
- anas discors
- anastigmatic
- anas clypeata
- anas penelope
- anas rubripes
- anasa tristis
- anas americana
- anas querquedula
- anastomotic vein
- anastral mitosis
- anastigmatic lens
- anas platyrhynchos
- anastomotic vessel
- anastatica hierochuntica