anastral mitosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anastral mitosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastral mitosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastral mitosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anastral mitosis

    * kỹ thuật

    y học:

    nguyên phân không thể sao