anastral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anastral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastral.
Từ điển Anh Việt
anastral
* tính từ
không thể sao
anastral
* tính từ
không thể sao
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.