anastatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anastatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anastatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anastatic.

Từ điển Anh Việt

  • anastatic

    /,ænə'stætik/

    * tính từ

    nổi (in, chạm...)

    anastatic printing: sự in nổi