anas acuta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anas acuta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anas acuta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anas acuta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anas acuta
Similar:
pintail: long-necked river duck of the Old and New Worlds having elongated central tail feathers
Synonyms: pin-tailed duck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anas
- anasa
- anasazi
- anaspid
- anasarca
- anaspida
- anastral
- anascarca
- anastates
- anastatic
- anastomus
- anas acuta
- anasarcous
- anastalsis
- anastatica
- anastigmat
- anastomose
- anastrophe
- anas crecca
- anaschistic
- anastomoses
- anastomosis
- anastomotic
- anastylosis
- anas discors
- anastigmatic
- anas clypeata
- anas penelope
- anas rubripes
- anasa tristis
- anas americana
- anas querquedula
- anastomotic vein
- anastral mitosis
- anastigmatic lens
- anas platyrhynchos
- anastomotic vessel
- anastatica hierochuntica